Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005719
|
005
|
__
|
20100407140410.0
|
008
|
__
|
100316s2010 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c22000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a394.10959731$bB100M
|
245
|
__
|
$a36 sản vật Thăng Long - Hà Nội /$cLam Khê, Khánh Minh sưu tầm, biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThanh Niên,$c2010
|
300
|
__
|
$a127 tr. ;$c21 cm
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu về những sản vật, những nét văn hóa ẩm thực hết sức tinh tế và đa dạng của người Thăng Long - Hà Nội để làm phong phú thêm một Hà Nội ngàn năm văn hiến
|
650
|
__
|
$aẨm thực
|
650
|
__
|
$aHà Nội
|
650
|
__
|
$aThực phẩm
|
700
|
__
|
$aKhánh Minh sưu tầm
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.002607
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017136
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.017137
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020811
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.020812
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031130
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031131
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039919
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045372
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045373
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045986
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.053966
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|