Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170011200
|
020
|
__
|
$c11000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a372.21$bA103L
|
245
|
__
|
$aAi là bạn của bàn chân :$bĐể trẻ nhận biết xã hội /$cVũ Bội Tuyền Dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ Nữ,$c2007
|
300
|
__
|
$a20 tr. ;$c20 cm
|
490
|
__
|
$aĐể trẻ nhận biết xã hội
|
520
|
__
|
$aNhững kiến thức giúp trẻ nhận biết về xã hội
|
650
|
__
|
$aKhoa học thường thức
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
700
|
__
|
$aVũ Bội Tuyền dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007897
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007898
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046797
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046798
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046799
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046800
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048130
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049927
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049928
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054645
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|