Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170011198
|
020
|
__
|
$c11000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a372.2$bB108NH
|
245
|
__
|
$aBao nhiêu là các loại sách /$cVũ Bội Tuyền Dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ Nữ,$c2007
|
300
|
__
|
$a20 tr. ;$c20 cm
|
650
|
__
|
$aGiáo dục trẻ em
|
650
|
__
|
$aSách tham khảo
|
653
|
__
|
$aKhoa học thường thức
|
700
|
__
|
$aVũ Bội Tuyền dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007895
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007896
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047602
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047603
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.048129
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054641
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.054642
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|