Ldr
|
|
00789nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150000272
|
005
|
__
|
20070309130349.0
|
008
|
__
|
060314s1998 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV187.1$bK305TH
|
110
|
__
|
$aPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam
|
245
|
__
|
$aKiến thức gia đình/$cPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c1998
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002869
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002870
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002871
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002872
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002873
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002874
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002875
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002876
|
866
|
_0
|
$a1998: 67- 102$xMỗi năm đóng thành 8 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|