Ldr
|
|
01111nas 22002298a 4500
|
001
|
|
VLL150001219
|
005
|
__
|
20111014141001.0
|
008
|
__
|
060314s2004 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV187.2$bK305TH
|
110
|
__
|
$aPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam
|
245
|
__
|
$aKiến thức gia đình/$cPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2004
|
310
|
__
|
$aRa hàng tuần
|
700
|
__
|
$aPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004098
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004099
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004100
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004412
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004413
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004414
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004415
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004416
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004417
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004591
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004592
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004593
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004594
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004595
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004596
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.004597
|
866
|
_0
|
$a2003: 1 - 34$xMỗi năm đóng thành 4 tập
|
866
|
_0
|
$a2004:35 - 87$xMỗi năm đóng thành 7 tập
|
866
|
_0
|
$a2005: 1 - 51$xMỗi năm đóng thành 7 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|