Ldr
|
|
00770nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150001267
|
005
|
__
|
20070309140353.0
|
008
|
__
|
060314s2001 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV187.1$bK305TH
|
110
|
__
|
$aPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam
|
245
|
__
|
$aKiến thức gia đình/$cPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c2001
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003647
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003648
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003649
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003650
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003651
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003652
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.003653
|
866
|
_0
|
$a2001: 176 - 210$xMỗi năm đóng thành 7 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|