Ldr
|
|
00770nas 22001938a 4500
|
001
|
|
VLL150000001
|
005
|
__
|
20070309130312.0
|
008
|
__
|
060314s1999 |||||| sd
|
080
|
__
|
$aTV187.1$bK305TH
|
110
|
__
|
$aPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam
|
245
|
__
|
$aKiến thức gia đình/$cPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.,$c1999
|
310
|
__
|
$aRa hàng tháng
|
700
|
__
|
$aPhụ san của báo nông nghiệp Việt Nam$eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002893
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002894
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002895
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002896
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002897
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002898
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho báo tạp chí$jTC.002899
|
866
|
_0
|
$a1999: 103 - 138$xMỗi năm đóng thành 7 tập
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|