Ldr
|
|
01193aam 22002658a 4500
|
001
|
|
00039770
|
005
|
__
|
20071130141114.0
|
008
|
__
|
070919s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c9500 đ$d4 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a428.2$bT527CH
|
100
|
_0
|
$aTrịnh Thanh Toản
|
245
|
__
|
$aTuyển chọn các bài tập và mẫu đề thi trắc nghiệm tiếng Anh theo chủ điểm:$bCó lời giải và vấn đáp. Tài liệu cần thiết cho học sinh, sinh viên/$cTrịnh Thanh Toản, Tạ Nguyên Ngọc.$nT.3,$pVocabulary. English tests
|
260
|
__
|
$aH. :$bThanh niên,$c2007
|
300
|
__
|
$a87 tr;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aTài liệu rất cần thiết trong việc ôn tập và thực hành các bài tập phục vụ cho kỳ thi tốt nghiệp và thi tuyển ở dạng trắc nghiệm
|
650
|
__
|
$aBài tập
|
650
|
__
|
$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
$aĐề thi
|
700
|
__
|
$a Tạ Nguyên Ngọc$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dThanh niên$d2007$tTrắc nghiệm tiếng Anh theo chủ điểm$w39767
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.045803
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.045804
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.057663
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.057664
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|