Ldr
|
|
01345aam 22002778a 4500
|
001
|
|
00039776
|
005
|
__
|
20071130141156.0
|
008
|
__
|
070919s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c23000 đ$d4 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a428.2$bT527CH
|
100
|
_0
|
$aTrịnh Thanh Toản
|
245
|
__
|
$aTuyển chọn các bài tập và mẫu đề thi trắc nghiệm tiếng Anh:$bCó lời giải và vấn đáp. Tài liệu cần thiết cho học sinh, sinh viên/$cTrịnh Thanh Toản, Tạ Nguyên Ngọc.$nT. 2,$p80 units of grammar excercises. English tests
|
260
|
__
|
$aH.:$bThanh niên,$c2007
|
300
|
__
|
$a215 tr;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aSố lượng bài tập thực hành rất đa dạng, các mẫu đề thi trắc nghiệm thiết thực là nguồn tư liệu quí giá cho các học viên tiếng Anh và là một công cụ trợ giúp đắc lực để các bạn vượt qua những kỳ thi căng thẳng
|
650
|
__
|
$aBài tập
|
650
|
__
|
$aNgữ pháp
|
650
|
__
|
$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
$aTrắc nghiệm
|
700
|
__
|
$a Tạ Nguyên Ngọc$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dThanh niên$d2007$tTrắc nghiệm tiếng Anh theo chủ điểm$w39767
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.045811
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.045812
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.057671
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.057672
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|