Ldr
|
|
01130aam 22002658a 4500
|
001
|
|
00039772
|
005
|
__
|
20071130141153.0
|
008
|
__
|
070919s2007 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c16500 đ$d4 b
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a428.2$bT527CH
|
100
|
_0
|
$aTrịnh Thanh Toản
|
245
|
__
|
$aTuyển chọn các bài tập và mẫu đề thi. trắc nghiệm tiếng Anh theo chủ điểm:$bCó lời giải và vấn đáp. Tài liệu cần thiết cho học sinh, sinh viên/$cTrịnh Thanh Toản, Tạ Nguyên Ngọc.$nT. 5,$pVocabulary. English tests
|
260
|
__
|
$aH.:$bThanh niên,$c2007
|
300
|
__
|
$a153 tr;$c21 cm.
|
520
|
_3
|
$aCuốn sách gồm 132 câu thành ngữ tiếng Anh và 40 bài kiểm tra từ vựng trắc nghiệm
|
650
|
__
|
$aBài tập
|
650
|
__
|
$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
$aĐề thi
|
700
|
__
|
$a Tạ Nguyên Ngọc$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dThanh niên$d2007$tTrắc nghiệm tiếng Anh theo chủ điểm$w39767
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.045807
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.045808
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.057667
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.057668
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|