Ldr
|
|
00500nam#a2200193#a@4500
|
001
|
|
VLL240210000
|
041
|
_0
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a895.92234$bK312 V
|
100
|
__
|
$aNguyễn Nhật Ánh
|
245
|
00
|
$aKính vạn hoa /$cNguyễn Nhật Ánh .$nT.10,$pCô giáo Trinh
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim Đồng,$c2012
|
300
|
__
|
$a139 tr:$b19 cm.
|
520
|
__
|
$aTóm tắt
|
650
|
__
|
$aTruyện ngắn thiếu nhi
|
774
|
__
|
$gT.10
|
774
|
##
|
$tCô giáo Trinh
|
774
|
##
|
$h139 tr.
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.005931$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02TNV.005932$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TN.002166$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04TN.002167$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002019$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05TV.002020$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000553$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07TN.000554$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aThanh Hiền$b24/07/2012$c873/12$dCTMTQG$e02$f21500
|
911
|
|
Quản Trị TV Mang Thít
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|