Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240206461
|
020
|
__
|
$c30000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a398.209597$bTH107GI
|
245
|
10
|
$aThánh Gióng - Ngựa sắt tung hoành :$bTruyện tranh /$cTranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2022
|
300
|
__
|
$a24 tr. :$btranh màu ;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aTranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam
|
650
|
04
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
04
|
$aVăn học dân gian
|
651
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aĐỗ Biên Thuỳ $etranh, lời
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007720
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007721
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007722
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007723
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007724
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007725
|
856
|
__
|
$a8934974183563
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|