Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240206464
|
020
|
__
|
$a978-604-1-21416-3 $c30000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a959.703092$bC108TH
|
245
|
10
|
$aCao Thắng - Anh hùng chế súng :$bTruyện tranh /$cTranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2022
|
300
|
__
|
$a24 tr. :$btranh màu ;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aTranh truyện danh nhân lịch sử Việt Nam
|
650
|
04
|
$aNhân vật lịch sử
|
651
|
__
|
$aViệt Nam
|
653
|
__
|
$aCao Thắng, 1864-1893, Chí sĩ, Việt Nam
|
700
|
__
|
$aĐỗ Biên Thuỳ $etranh, lời
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007738
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007739
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007740
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007741
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007742
|
852
|
|
$aVLLIB$bLưu động$jLD.007743
|
856
|
__
|
$a8934974183594
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|