Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL240205749
|
020
|
__
|
$a9786041198340 $c120000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a895.922334$bQU105G
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Nhật Ánh
|
245
|
10
|
$aQuán gò đi lên :$bTruyện dài /$cNguyễn Nhật Ánh
|
250
|
__
|
$aIn lần thứ 40
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2022
|
300
|
__
|
$a260 tr. ;$c20 cm
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
$aTiểu thuyết
|
651
|
__
|
$aViệt Nam
|
655
|
__
|
$aTruyện dài
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065619
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065620
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065621
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065622
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065623
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.065624
|
856
|
__
|
$a8934974177999
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|