Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200033610
|
020
|
__
|
$a9786049834691 : $c12000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a398.209597$bTR431TH$223
|
245
|
__
|
$aTrọng Thủy Mỵ Châu /$cNgọc Linh biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHội nhà văn,$c2019
|
300
|
__
|
$a12 tr. :$btranh màu ;$c27 cm
|
490
|
__
|
$aTruyện cổ tích chọn lọc: Song ngữ Anh - Việt
|
546
|
__
|
$aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi $xVăn học dân gian $zViệt Nam
|
650
|
__
|
$xTruyện cổ tích
|
650
|
__
|
$xTruyện tranh
|
700
|
__
|
$aNgọc Linh $ebiên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051539
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051540
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051541
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051542
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051543
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.051544
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|