Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200033176
|
020
|
__
|
$a9786048991005 : $c32000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a372.21$bTR450T$223
|
245
|
__
|
$aTrổ tài sửa chữa /$cRahul Sighal ; Xact minh họa ; Huyền Linh dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức,$c2019
|
300
|
__
|
$a24 tr. :$btranh màu ;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aGiáo dục các kỹ năng cần thiết cho trẻ
|
650
|
__
|
$aGiáo dục mẫu giáo $xKỹ năng sống
|
650
|
__
|
$xTruyện kể
|
700
|
__
|
$aHuyền Linh $edịch
|
710
|
__
|
$eminh họa $8Xact
|
710
|
__
|
$8Rahul Sighal
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050357
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050358
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050359
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050360
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050361
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050362
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|