Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200033174
|
020
|
__
|
$a9786048991012 : $c32000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a372.21$bV108B$223
|
245
|
__
|
$aVào bếp học nấu ăn /$cRahul Sighal ; Huyền Linh dịch ; Xact minh họa
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bHồng Đức,$c2019
|
300
|
__
|
$a24 tr. :$btranh màu ;$c23 cm
|
490
|
__
|
$aGiáo dục các kỹ năng cần thiết cho trẻ
|
650
|
__
|
$aGiáo dục mẫu giáo $xKỹ năng sống
|
700
|
__
|
$aHuyền Linh $edịch
|
710
|
__
|
$aXact $eminh họa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050345
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050346
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050347
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050348
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050349
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.050350
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Nguyễn Thị Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|