Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030785
|
020
|
__
|
$c12000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a372$bV124G
|
100
|
__
|
$aHoa Cúc
|
245
|
__
|
$aVật gì chìm chìm nổi nổi ? /$cHoa Cúc
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb.Văn hóa Sài Gòn,$c2010
|
300
|
__
|
$a79 tr. ;$c18 cm
|
650
|
__
|
$aSách khoa học thường thức
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aHoa Cúc
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047080
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047081
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049795
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049796
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.058333
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào; Huỳnh Thiện
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|