Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200030145
|
020
|
__
|
$c16000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a372.5$bĐ124N
|
245
|
__
|
$aĐất nặn :$bBé khéo tay hay làm /$cThanh Mai, Hương Giang biên soạn .$nT.1
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bPhụ Nữ,$c2007
|
300
|
__
|
$a35 tr. ;$c22 cm
|
490
|
__
|
$aBé khéo tay hay làm
|
650
|
__
|
$aTạo hình
|
650
|
__
|
$aNặn
|
700
|
__
|
$aHương Giang biên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045235
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045236
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046577
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046578
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046579
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046580
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046581
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.046582
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|