Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL200029345
|
005
|
__
|
20060920150929.0
|
008
|
__
|
060913s2006 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c5000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a301$bĐ462S
|
100
|
__
|
$aHoàng Nguyên
|
245
|
__
|
$aĐời sống xã hội, khoa học và giáo dục /$cHoàng Nguyên, Ngọc Phương biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bThế giới,$c2006
|
300
|
__
|
$a101 tr. ;$c18 cm
|
490
|
__
|
$aTủ sách về Đan Mạch
|
520
|
__
|
$aCuốn sách nhỏ này giới thiệu khái quát toàn cảnh bức tranh về nền kinh tế của Đan Mạch
|
650
|
__
|
$aChế độ xã hội
|
650
|
__
|
$aĐan Mạch
|
650
|
__
|
$aGiáo dục
|
650
|
__
|
$aPhúc lợi xã hội
|
700
|
__
|
$aNgọc Phương biên soạn $eTác gi?
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041637
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041638
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041639
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041640
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041641
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041642
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041643
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041644
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041645
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041646
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041647
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.059558
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào, Thiện
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|