Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190028561
|
020
|
__
|
$c80000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a895.92234$bÂ121Ư
|
100
|
__
|
$aHoàng Khôi
|
245
|
__
|
$aẨn ức Hồ Xuân Hương/$cHoàng Khôi
|
260
|
__
|
$aHà Nội; Tp.Hồ Chí Minh :$bVăn hóa dân tộc ; Công ty Tri thức Văn hóa Sách Việt Nam ,$c2018
|
300
|
__
|
$a248tr.;$c 21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. : 237-242
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
__
|
$aVăn học hiện đại $xTiểu thuyết $zViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040555
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040556
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040557
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040558
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040559
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.040560
|
856
|
__
|
$a8935075945838
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Kim Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|