Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190028527
|
020
|
__
|
$a9786047021628$c80000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$a895.92234$bÂ121Ư
|
100
|
__
|
$aHoàng Khôi
|
245
|
10
|
$aẨn ức Hồ Xuân Hương/$cHoàng Khôi
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn hóa dân tộc,$c2018
|
300
|
__
|
$a248 tr.;$c21 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi:
|
500
|
__
|
$aPhụ lục tr. : 237-242
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.
|
650
|
04
|
$aVăn học hiện đại $xTiểu thuyết $zViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.038183
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.038184
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.047794
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.047795
|
900
|
|
0
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|