Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190023132
|
005
|
__
|
20060314160311.0
|
008
|
__
|
060314s2005 |||||| sd
|
020
|
__
|
$c3200VND
|
082
|
__
|
$a398.2$bA107E
|
245
|
__
|
$aAnh em Ka - pin :$bTruyện cổ tích các dân tộc Việt Nam. Truyện cổ dân tộc Chăm /$cTô Hoài lời, Ngô Mạnh Lân tranh
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bGiáo Dục,$c2005
|
300
|
__
|
$a23 tr. ;$c21 cm
|
650
|
__
|
$aTruỵện cổ tích
|
650
|
__
|
$aVăn học thiếu nhi
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aNgô Mạnh Lân tranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033169
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033170
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.033171
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052471
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.052472
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062141
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062142
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062306
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062307
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062308
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Diệp, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|