Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00056357
|
005
|
__
|
20121217091223.0
|
008
|
__
|
111010s1895 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c5000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a4(N414)(03)
|
080
|
__
|
$a4(V)(03)$bĐ103N
|
100
|
__
|
$aHuình-Tịnh Paulus Của
|
245
|
__
|
$aĐại Nam quấc âm tự vị:$bTham dụng chữ nho có giải nghĩa, có dẫn chứng, mượn 24 chữ cái phương Tây làm chữ bộ/$cHuình-Tịnh Paulus Của.$nT. 1,$pA - L
|
260
|
__
|
$aSài Gòn:$b[S.n.],$c1895
|
300
|
__
|
$a608 tr.;$c23 cm
|
520
|
__
|
$aGồm những thuật ngữ giải nghĩa bằng tiếng Việt và tiếng Trung Quốc được sắp xếp dưới dạng từ điển theo chữ cái A,B,C,...
|
650
|
__
|
$aTiếng Trung Quốc
|
650
|
__
|
$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
$aTừ điển giải nghĩa
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.007777
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.007778
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|