Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00062441
|
005
|
__
|
20121217091206.0
|
008
|
__
|
121217s1895 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c5000VNĐ
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a403$bĐ103N
|
100
|
__
|
$aHuình-Tịnh Paulus Của
|
245
|
__
|
$aĐại Nam quốc âm tự vị :$bTham dụng chữ nho có giải nghĩa, có dẫn chứng, mượn 24 chữ cái phương Tây làm chữ bộ /$cHuình-Tịnh Paulus Của .$nT. 1 ,$pA - L
|
260
|
__
|
$aSài Gòn :$b[S.n.],$c1895
|
300
|
__
|
$a608 t ;$c23 cm
|
520
|
__
|
$aGồm những thuật ngữ giải nghĩa bằng tiếng Việt và tiếng Trung Quốc được sắp xếp dưới dạng từ điển theo chữ cái A,B,C,..
|
650
|
__
|
$aTiếng Trung Quốc
|
650
|
__
|
$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
$aTừ điển giải nghĩa
|
773
|
__
|
$dSài Gòn $tĐại Nam quấc âm tự vị $w59989
|
773
|
__
|
$dS.n.]
|
773
|
__
|
$d1895
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho tra cứu$jCV.000457
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho tra cứu$jCV.000458
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|