Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL190022943
|
020
|
__
|
$c12000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a363.7$bV250S
|
245
|
__
|
$aVệ sinh môi trường trong gia đình và cộng đồng /$cLê Nga biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bVăn Hóa Dân Tộc,$c2009
|
300
|
__
|
$a43 tr. ;$c20 cm
|
650
|
__
|
$aMôi trường
|
650
|
__
|
$aVệ sinh
|
653
|
__
|
$aSách thường thức
|
700
|
__
|
$aLê Nga biên soạn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031681
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031682
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044241
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044242
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044243
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.044244
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047016
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047017
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047018
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.047019
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|