Ldr
|
|
01197nam 22003018a 4500
|
001
|
|
00014359
|
005
|
__
|
20110923140940.0
|
008
|
__
|
060314s1989 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d4 b$c4500VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a335(N711)$bK312NGH
|
100
|
__
|
$aT. J. Peters
|
245
|
__
|
$aKinh nghiệm quản lý của các công ty kinh doanh tốt nhất nước Mỹ/$cT. J. Peters, R. H. Waterman.$nT.1
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Viện kinh tế học - Uỷ ban KHXH Việt Nam,$c1989
|
300
|
__
|
$a170 t;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aTrình bày các công ty thành đạt nhất ở Mỹ, mô hình duy lý, con người chờ động cơ, chống lại tính mập mờ và những mâu thuẫn
|
650
|
__
|
$aKinh tế
|
650
|
__
|
$aMỹ
|
650
|
__
|
$aQuản lý
|
700
|
__
|
$eTác gi?$a R. H. Waterman
|
773
|
__
|
$dH.$dNxb. Viện kinh tế học - Uỷ ban KHXH Việt nam$d1989$tKinh nghiệm quản lý của các công ty kinh doanh tốt nhất nước Mỹ$w29006
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.007417
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.007418
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.004506
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.004518
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|