Ldr
|
|
01087nam 22002778a 4500
|
001
|
|
00029007
|
005
|
__
|
20110923140958.0
|
008
|
__
|
060314s1989 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c4500VND
|
041
|
__
|
$avie
|
080
|
__
|
$a335(N711)$bK312NGH
|
100
|
__
|
$aT. J. Peters
|
245
|
__
|
$aKinh nghiệm quản lý của các công ty kinh doanh tốt nhất nước Mỹ/$cT. J. Peters, R. H. Waterman.$nT.3
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bNxb. Viện kinh tế học - Uỷ ban KHXH Việt Nam,$c1989
|
300
|
__
|
$a132 t;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aHướng vào hành động, đối mặt với người tiêu dùng, tính tự chủ và óc sáng tạo
|
650
|
__
|
$aKinh tế
|
650
|
__
|
$aMỹ
|
650
|
__
|
$aQuản lý
|
700
|
__
|
$a R. H. Waterman$eTác gi?
|
773
|
__
|
$dH.$dNxb. Viện kinh tế học - Uỷ ban KHXH Việt nam$d1989$tKinh nghiệm quản lý của các công ty kinh doanh tốt nhất nước Mỹ$w29006
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.007421
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.007422
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.004507
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH1
|