Ldr
|
|
00663cam##22002055a 4500
|
001
|
|
VLL170012702
|
020
|
__
|
$a9786041094949$c22000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a398.2$bNH556C
|
245
|
00
|
$aNhững cuộc phiêu lưu của Peter Pan/$cCatmint Books ; Xuân Uyên dịch
|
246
|
01
|
$aThe Adventures of Peter Pan
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2017
|
300
|
__
|
$a16 tr.:$btranh màu;$c26 cm
|
490
|
_1
|
$aNhững câu chuyện ở xứ thần tiên
|
650
|
04
|
$aVăn học dân gian$xTruyện cổ tích $zThế giới
|
700
|
_0
|
$aXuân Uyên $edịch
|
710
|
_1
|
$aCatmint Books
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010603
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010604
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010605
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010606
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010607
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010608
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010609
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.010610
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|