Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170012434
|
020
|
__
|
$c83000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
04
|
$223$a398.2094$bNG500NG
|
245
|
00
|
$aNgụ ngôn cổ điển Phương Tây/$cHữu Tuấn sưu tầm, tuyển dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bVăn học,$c2016
|
300
|
__
|
$a331 tr.;$c21 cm
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr.331
|
650
|
04
|
$aVăn học dân gian$xVăn học phương Tây$xTruyện ngụ ngôn$zChâu Âu
|
700
|
__
|
$aHữu Tuấn $esưu tầm, tuyển dịch
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.010292$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.010293$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009302
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009303
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009304
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009305
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009306
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.009307
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Ms Hằng Nga
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|