Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL170011250
|
020
|
__
|
$c8000VND
|
040
|
__
|
$aVLL
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a398.2$bA107CH
|
245
|
__
|
$aAnh chàng họ đào /$cTranh Phú Hưng; Lời Thanh Nga
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bDân trí,$c2001
|
300
|
__
|
$a16 tr. :$b19 cm
|
650
|
__
|
$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
$aTruyện tranh
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
700
|
__
|
$aThanh Nga Lời
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007189
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.007190
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014442
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.014443
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.023286
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049836
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049837
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|