Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160008193
|
020
|
__
|
$c11000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a372.21$bL300X$214
|
245
|
__
|
$aLì xì điều ước /$cHuyền Trang truyện, William Lương tranh
|
260
|
__
|
$aThành phố Hồ Chí Minh :$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a16 tr. ;$c19 cm
|
490
|
__
|
$aChuyện của Xu Bông
|
650
|
__
|
$aGiáo dục mầm non $vTruyện tranh
|
700
|
__
|
$aWilliam Lương $etranh
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043464
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043465
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043881
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043882
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043883
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043884
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043885
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.043886
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062285
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.062286
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào, Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|