Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160006016
|
005
|
__
|
20140403140433.0
|
008
|
__
|
060314s2001 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c15000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a340$bPH500N
|
100
|
__
|
$aTrương, Thị Hòa
|
245
|
__
|
$aPhụ nữ và pháp luật:$bHỏi đáp về nhà - đất, thừa kế, hôn nhân và gia đình, xuất cảnh việc riêng/$cTrương Thị Hoà
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bPhụ nữ,$c2002
|
300
|
__
|
$a151 tr.;$c19 cm.
|
520
|
__
|
$aTrình bày quy định, những điều luật liên quan đến phụ nữ về nhà đất, thừa kế, hôn nhân và gia đình, xuất cảnh việc riêng
|
650
|
__
|
$aLuật dân sự
|
650
|
__
|
$aLuật đất đai
|
650
|
__
|
$aLuật hôn nhân gia đình
|
650
|
__
|
$aLuật thừa kế
|
650
|
__
|
$aPháp luật
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003161
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003175
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003176
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005966
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.005967
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013234
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.013235
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022758
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022759
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.022953
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041782
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041783
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041784
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041785
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041786
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041787
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.041788
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Đẳng
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|