Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160005318
|
005
|
__
|
20080807030840.0
|
008
|
__
|
060314s1999 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c13000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a333.2$bB300QU
|
100
|
__
|
$aNguyễn Thiện
|
245
|
__
|
$aBí quyết làm giàu từ chăn nuôi /$cNguyễn Thiện
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNông nghiệp,$c1999
|
300
|
__
|
$a183 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aCung cấp những kinh nghiệm quí báu cho người chăn nuôi từ việc chọn vật nuôi đến quy mô sản xuất, nắm bắt thị trường tiêu thụ cũng như kỹ thuật nuôi
|
650
|
__
|
$aKinh tế
|
653
|
__
|
$aChăn nuôi
|
653
|
__
|
$aNghề
|
653
|
__
|
$aPhương pháp
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thiện
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001686
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.001687
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003598
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.003599
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006190
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006191
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006881
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.006882
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015526
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015527
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015560
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.015561
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016774
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.016775
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029774
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.029854
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.031257
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.039884
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042173
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042504
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042910
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.042911
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045561
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.045562
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049268
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.049269
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.056190
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Mr Tiên, Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|