Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160003134
|
020
|
__
|
$c18000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a372.21$bNH100TR
|
100
|
__
|
$aZhenguoguo
|
245
|
10
|
$aNhà trẻ là gì vậy/$cZhenguoguo; Phương Linh biên dịch
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bKim đồng,$c2015
|
300
|
__
|
$a24 tr.:$btranh màu;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aBí kíp đi trẻ vui vẻ
|
650
|
04
|
$aGiáo dục mẫu giáo$xKĩ năng $xĐi học$xSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
$aPhương Linh $ebiên dịch
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025556
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025557
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025558
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025559
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025560
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025561
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025562
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025563
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025564
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.025565
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|