Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL160002903
|
020
|
__
|
$a8935246901373$c30000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL$bvie$eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$a398.2$bC455CH
|
245
|
00
|
$aCông chúa tóc mây/$cHoàng Bích Ngọc dịch giả
|
246
|
00
|
$aRapunzel
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bHồng đức,$c2015
|
300
|
__
|
$a35 tr.;$c21 cm
|
500
|
__
|
$aTruyện song ngữ Anh - Việt
|
650
|
__
|
$aSách thiếu nhi
|
650
|
04
|
$aVăn học dân gian$vTruyện tranh$xTruyện cổ tích$zThế giới
|
700
|
__
|
$aHoàng Bích Ngọc$edịch giả
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024988
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024989
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024990
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024991
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024992
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024993
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024994
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024995
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024996
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho thiếu nhi$jTV.024997
|
900
|
|
0
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|