Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
00045635
|
005
|
__
|
20090211030228.0
|
008
|
__
|
090211s2008 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c40000VND
|
041
|
__
|
$aVie
|
082
|
__
|
$a342.59708$bH428Đ
|
100
|
__
|
$aLê, Thị Ngân Giang
|
245
|
__
|
$aHỏi - đáp về luật bình đẳng giới /$cLê Thị Ngân Giang
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb.Phụ nữ,$c2008
|
300
|
__
|
$a187 tr. ;$c19 cm
|
520
|
__
|
$aMục tiêu bình đẳng giới; các nguyên tắc cơ bản về bình đẳng giới; biện pháp bảo đảm về bình đẳng giới; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, gia đình và cá nhân trong việc thực hiện và bảo đảm bình đẳng giới; thanh tra, giám sát và xử lý vi phạm pháp luật về bình đẳng giới trong hệ thống pháp luật
|
650
|
__
|
$aBình đẳng giới
|
650
|
__
|
$aPháp luật
|
650
|
__
|
$aSách hỏi đáp
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000983
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000984
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000985
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000986
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000987
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000988
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000989
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000990
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000991
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000992
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000993
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000994
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000995
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000996
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000997
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000998
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000999
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001000
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001001
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001002
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001003
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001004
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001005
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001006
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001007
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001008
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001009
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001010
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001011
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001012
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001013
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001014
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001015
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001016
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001017
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001018
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001019
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001020
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001021
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001022
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001023
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001024
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001025
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001026
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001027
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001028
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057925
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.048721
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.048722
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062209
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062210
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator, Tua
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|