- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hỏi - đáp về luật bình đẳng giới / Lê Thị Ngân Giang

Sách, tuyển tập
Hỏi - đáp về luật bình đẳng giới / Lê Thị Ngân Giang
Tác giả : Lê Thị Ngân Giang
Nhà xuất bản : Nxb.Phụ nữ
Năm xuất bản : 2008
Nơi xuất bản : Hà Nội
Mô tả vật lý : 187 tr. ; 19 cm
Số phân loại : 342.59708
Chủ đề : 1. Bình đẳng giới. 2. Pháp luật. 3. Sách hỏi đáp. 4. Việt Nam.
Thông tin chi tiết
| Tóm tắt : | Mục tiêu bình đẳng giới; các nguyên tắc cơ bản về bình đẳng giới; biện pháp bảo đảm về bình đẳng giới; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, gia đình và cá nhân trong việc thực hiện và bảo đảm bình đẳng giới; thanh tra, giám sát và xử lý vi phạm pháp luật về bình đẳng giới trong hệ thống pháp luật |
Thông tin xếp giá
| Thư viện | Kho lưu trữ | Ký hiệu | Trạng thái | Đăng ký mượn |
|---|---|---|---|---|
| Thư viện Nguyễn Đình Chiểu Vĩnh Long | Kho cơ sở | LC.057925 | Sẵn sàng phục vụ |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỏi - đáp về luật bình đẳng giới / Lê Thị Ngân Giang
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỏi - đáp về luật bình đẳng giới / Lê Thị Ngân Giang
×
|
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
|
001
|
|
00045635
|
|
005
|
__
|
20090211030228.0
|
|
008
|
__
|
090211s2008 ||||||Viesd
|
|
020
|
__
|
$c40000VND
|
|
041
|
__
|
$aVie
|
|
082
|
__
|
$a342.59708$bH428Đ
|
|
100
|
__
|
$aLê, Thị Ngân Giang
|
|
245
|
__
|
$aHỏi - đáp về luật bình đẳng giới /$cLê Thị Ngân Giang
|
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bNxb.Phụ nữ,$c2008
|
|
300
|
__
|
$a187 tr. ;$c19 cm
|
|
520
|
__
|
$aMục tiêu bình đẳng giới; các nguyên tắc cơ bản về bình đẳng giới; biện pháp bảo đảm về bình đẳng giới; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, gia đình và cá nhân trong việc thực hiện và bảo đảm bình đẳng giới; thanh tra, giám sát và xử lý vi phạm pháp luật về bình đẳng giới trong hệ thống pháp luật
|
|
650
|
__
|
$aBình đẳng giới
|
|
650
|
__
|
$aPháp luật
|
|
650
|
__
|
$aSách hỏi đáp
|
|
650
|
__
|
$aViệt Nam
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Đọc$jDVV.024249
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Đọc$jDVV.024250
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Luân chuyển$jLC.002935
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Luân chuyển$jLC.002936
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Luân chuyển$jLC.002937
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Mượn$jMVV.031203
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Mượn$jMVV.031204
|
|
852
|
|
$aBTLIB$bKho Mượn$jMVV.031205
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000983
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000984
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000985
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000986
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000987
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000988
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000989
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000990
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000991
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000992
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000993
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000994
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000995
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000996
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000997
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000998
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.000999
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001000
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001001
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001002
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001003
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001004
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001005
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001006
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001007
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001008
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001009
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001010
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001011
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001012
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001013
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001014
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001015
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001016
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001017
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001018
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001019
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001020
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001021
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001022
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001023
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001024
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001025
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001026
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001027
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jCS.001028
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.057925
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.048721
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.048722
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062209
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.062210
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Administrator, Tua
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|