Ldr
|
|
01127cam##22002175a 4500
|
001
|
|
00056900
|
005
|
__
|
20111228141208.0
|
008
|
__
|
111214s2011 vm ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d3 b$c30000VND
|
040
|
__
|
$bvie$eAACR2
|
041
|
_0
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
14
|
$214$a330.092$bN400B
|
245
|
00
|
$aNobel kinh tế/$cSông Lam,...[và những người khác] sưu tầm, biên soạn
|
260
|
__
|
$aHà Nội:$bThanh niên,$c2011
|
300
|
__
|
$a164 tr.:$bhình ảnh;$c21 cm
|
490
|
_0
|
$aDanh nhân Nobel thế giới
|
520
|
_3
|
$aCung cấp khái quát về cuộc đời và sự nghiệp cũng như đóng góp của các cá nhân đoạt giải Nobel trong lĩnh vực kinh tế
|
650
|
_4
|
$aKinh tế$xGiải thưởng Nobel$xDanh nhân thế giới
|
700
|
_0
|
$aDuyên Thảo$esưu tầm, biên soạn
|
700
|
0_
|
$aMinh Khánh$esưu tầm, biên soạn
|
700
|
0_
|
$aSông Lam$esưu tầm, biên soạn
|
700
|
0_
|
$aTrịnh Tuấn$esưu tầm, biên soạn
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007087$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007088$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007289$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.007290$x1
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.052900
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.029754
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.029755
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Administrator
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|