Ldr
|
|
00546nam#a2200193#a@4500
|
001
|
|
VLL240207023
|
041
|
_0
|
$aVie
|
082
|
14
|
$a398.209597$bD500L
|
100
|
_0
|
$aTrần Đình Ba
|
245
|
00
|
$aDu lịch ba miền qua ca dao, tục ngữ/$cTrần Đình Ba
|
260
|
__
|
$aHà nội:$bThanh niên,$c2011
|
300
|
__
|
$a144 tr.
|
300
|
##
|
$c21cm
|
650
|
_4
|
$aVăn học dân gian
|
650
|
#4
|
$aCa dao
|
650
|
#4
|
$aTục ngữ
|
650
|
#4
|
$aĐịa danh
|
650
|
#4
|
$aViệt Nam
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008001$x1
|
852
|
|
$a01$bKho tài liệu$j01PM.008002$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.006851$x1
|
852
|
|
$a02$bKho tài liệu$j02DV.006852$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04DV.008759$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05DV.004027$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05DV.004028$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07DV.002109$x1
|
852
|
|
$a07$bKho tài liệu$j07PM.001991$x1
|
900
|
|
1
|
910
|
__
|
$aHà$b13/09/2012$c0000872$dSách chương trình mục tiêu quốc gia$e02$f27000
|
911
|
|
Quản Trị TV Long Hồ
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|