Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210037549
|
020
|
__
|
$c104000VND
|
041
|
__
|
$avie
|
082
|
__
|
$a335.4346$bT550T
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Bá Dương
|
245
|
__
|
$aTư tưởng Hồ Chí Minh tầm vóc, giá trị và ý nghĩa /$cNguyễn Bá Dương, Nguyễn Bá Duy
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bQuân đội nhân dân,$c2021
|
300
|
__
|
$a252 tr. ;$c21 cm
|
490
|
__
|
$aHọc và làm theo Bác
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu về cội nguồn và bản chất tư tưởng Hồ Chí Minh; phân tích giá trị và ý nghĩa tư tưởng của Người
|
650
|
__
|
$aTư tưởng Hồ Chí Minh
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000869$x1
|
852
|
|
$a04$bKho tài liệu$j04M.000870$x1
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005599
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005600
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005601
|
852
|
|
$a05$bKho tài liệu$j05PM.005602
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.041249
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho đọc$jVV.041250
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.052133
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho mượn$jPM.052134
|
900
|
|
1
|
911
|
|
cuchuong
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|