Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036478
|
020
|
__
|
$c90000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a512.0076$bB103GI$223
|
100
|
__
|
$aLê, Hồng Đức
|
245
|
__
|
$aBài giảng và lời giải chi tiết đại số 10 /$cLê Hồng Đức chủ biên ; Nhóm Cự Môn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2020
|
300
|
__
|
$a304 tr. :$bhình vẽ ;$c24 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aĐại số $xBài tập
|
650
|
__
|
$xBài giảng
|
650
|
__
|
$xLớp 10
|
650
|
__
|
$xSách đọc thêm
|
700
|
__
|
$aLê Hồng Đức $echủ biên
|
710
|
__
|
$aNhóm Cự Môn
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060608
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060609
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060610
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060611
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060612
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060613
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|