Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036477
|
020
|
__
|
$c120000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a546.0712$bB103GI$223
|
245
|
__
|
$aBài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Hóa học 12 :$bLuyện thi THPT Quốc gia và bồi dưỡng học sinh giỏi /$cCao Cự Giác
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2020
|
300
|
__
|
$a415 tr. :$bhình vẽ ;$c24 cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
650
|
__
|
$aHoá học $xLớp 12
|
650
|
__
|
$xBài giảng
|
650
|
__
|
$xSách đọc thêm
|
650
|
__
|
$xSách luyện thi
|
700
|
__
|
$aCao Cự Giác
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060602
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060603
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060604
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060605
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060606
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060607
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|