Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036462
|
020
|
__
|
$c20000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a428$bS450T$223
|
100
|
__
|
$aVõ, Thị Thúy Anh
|
245
|
__
|
$aSổ tay tiếng Anh 12 /$cVõ Thị Thúy Anh, Tôn Nữ Phương Chi
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2020
|
300
|
__
|
$a101 tr. ;$c18 cm
|
650
|
__
|
$aTiếng Anh $vLớp 12 $xSách đọc thêm
|
650
|
__
|
$xSổ tay
|
700
|
__
|
$aHà Thanh Uyên
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060512
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060513
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060514
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060515
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060516
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060517
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Cúc Hương
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|