|
Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
|
001
|
|
VLL210036456
|
|
020
|
__
|
$c90000VND
|
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
|
041
|
__
|
$avie
|
|
044
|
__
|
$avm
|
|
082
|
__
|
$a530.076$bB103GI$223
|
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Phú Đồng
|
|
245
|
__
|
$aBài giảng & lời giải chi tiết Vật lí 12 :$bGiúp học sinh củng cố kiến thức trước khi đến lớp và học tại nhà /$cNguyễn Phú Đồng
|
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ nhất
|
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2020
|
|
300
|
__
|
$a343 tr. ;$c24 cm
|
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi
|
|
504
|
__
|
$aThư mục tham khảo: tr
|
|
650
|
__
|
$aBài tập $xPhương pháp giải
|
|
650
|
__
|
$xLớp 12
|
|
650
|
__
|
$xSách đọc thêm
|
|
650
|
__
|
$xVật lí
|
|
700
|
__
|
$aNguyễn Phú Đồng
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060476
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060477
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060478
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060479
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060480
|
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060481
|
|
900
|
|
1
|
|
911
|
|
Cúc Hương
|
|
925
|
|
G
|
|
926
|
|
0
|
|
927
|
|
SH
|