Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036454
|
020
|
__
|
$c80000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a428.0076$bB103GI$223
|
100
|
__
|
$aHoàng, Thái Dương
|
245
|
__
|
$aBài giảng & lời giải chi tiết tiếng Anh 11 :$bTheo sách giáo khoa mới - Chương trình chuẩn /$cHoàng Thái Dương
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2018
|
300
|
__
|
$a279 tr. :$bbảng ;$c24 cm
|
650
|
__
|
$aBài giảng $xLời giải
|
650
|
__
|
$xLớp 11
|
650
|
__
|
$xSách đọc thêm
|
650
|
__
|
$xTiếng Anh
|
700
|
__
|
$aHoàng Thái Dương
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060464
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060465
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060466
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060467
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060468
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060469
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|