Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036451
|
020
|
__
|
$c65000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a576.50712$bL527TH$223
|
100
|
__
|
$aHoàng, Thị Tuyến
|
245
|
__
|
$aLuyện thi vào lớp 10 chuyên môn Sinh học /$cHoàng Thị Tuyến
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2021
|
300
|
__
|
$a215 tr. :$bhình vẽ, bảng ;$c24 cm
|
650
|
__
|
$aSinh học $xLớp 10
|
650
|
__
|
$xSách đọc thêm
|
650
|
__
|
$xSách luyện thi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060446
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060447
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060448
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060449
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060450
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060451
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|