Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036442
|
020
|
__
|
$c120000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a546.0712$bB103GI$223
|
100
|
__
|
$aCao, Cự Giác
|
245
|
__
|
$aBài giảng trọng tâm chương trình chuẩn hóa học 11 :$bTự luận và trắc nghiệm /$cCao Cự Giác
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2020
|
300
|
__
|
$a421 tr. :$bhình vẽ, bảng ;$c24 cm
|
650
|
__
|
$aTự luận $xTrắc nghiệm
|
650
|
__
|
$xHoá học
|
650
|
__
|
$xLớp 11
|
650
|
__
|
$xSách đọc thêm
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060392
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060393
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060394
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060395
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060396
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060397
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|