Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036441
|
020
|
__
|
$c60000VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a571$bB103GI$223
|
245
|
__
|
$aBài giảng trọng tâm chương trình chuẩn Sinh học 11 /$cHuỳnh Quốc Thành
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2020
|
300
|
__
|
$a204 tr. ;$c24 cm
|
650
|
__
|
$aSinh học $xLớp 11
|
650
|
__
|
$xSách đọc thêm
|
700
|
__
|
$aHuỳnh Quốc Thành
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060386
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060387
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060388
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060389
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060390
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060391
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|