Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036436
|
020
|
__
|
$c99000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a546.0712$bTR431T$223
|
100
|
__
|
$aĐỗ, Xuân Hưng
|
245
|
__
|
$aTrọng tâm kiến thức Hoá học 11 - Hoá vô cơ /$cĐỗ Xuân Hưng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại học Quốc gia Hà Nội,$c2020
|
300
|
__
|
$a292 tr. :$bhình vẽ, bảng ;$c24 cm
|
650
|
__
|
$aHoá vô cơ $xLớp 11
|
650
|
__
|
$xHoá học
|
650
|
__
|
$xSách đọc thêm
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060356
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060357
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060358
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060359
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060360
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060361
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|