Ldr
|
|
00025nam a2200024 a 4500
|
001
|
|
VLL210036431
|
020
|
__
|
$c120000 VND
|
040
|
__
|
$aNSTL $bvie $eAACR2
|
041
|
__
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$a510.76$bL527TH$223
|
100
|
__
|
$aNguyễn, Phú Khánh
|
245
|
__
|
$aLuyện thi cấp tốc môn Toán /$cNguyễn Phú Khánh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 3
|
260
|
__
|
$aHà Nội :$bĐại Học Quốc Gia Hà Nội,$c2020
|
300
|
__
|
$a400 tr. :$bhình vẽ ;$c24 cm
|
650
|
__
|
$aToán $xTrung học phổ thông
|
650
|
__
|
$xÔn tập
|
650
|
__
|
$xSách đọc thêm
|
650
|
__
|
$xSách luyện thi
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060326
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060327
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060328
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060329
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060330
|
852
|
|
$aVLLIB$bKho cơ sở$jLC.060331
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Đào
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|